Mô tả sản phẩm
Dây đỡ sợi quang trong suốt cho hành lang cung cấp giải pháp thẩm mỹ để sử dụng trong các tòa nhà cao tầng, chung cư.
Dây đỡ sợi quang trong suốt sử dụng cho khu vực hành lang sẽ giữ và định tuyến cáp quang 12 sợi cấu trúc siêu nhỏ bên trong lớp vỏ bọc đường kính 1.8 mm. Dây đỡ này thường được sử dụng để định tuyến sợi quang từ tủ viễn thông đến khu vực hành lang bên ngoài không gian sinh hoạt hoặc bên ngoài các văn phòng.
Dây đỡ sợi quang hầu như không nhìn thấy, sử dụng chất kết dính độc quyền với lớp lót dễ bóc tách. Giải pháp này không sử dụng đinh đóng, hơ nóng, keo chảy lỏng hoặc các ống nẹp luồn giữ cáp cồng kềnh. Để lắp đặt, chỉ cần tháo lớp keo và dán bề mặt có keo lên tường.
Đặc điểm và lợi ích của Dây đỡ sợi quang trong suốt cho hành lang
ĐẶC ĐIỂM | LỢI ÍCH |
Dây đỡ gần như vô hình | Công nghệ khuếch tán phản xạ làm cho dây đỡ sợi quang hầu như không nhìn thấy |
Chất liệu dán độc quyền | Lắp đặt đơn giản mà không cần dùng đinh, keo hoặc nẹp |
Có thể tháo lắp sợi quang dễ dàng | Cáp quang 12 sợi cấu trúc siêu nhỏ có thể tháo ra và lắp vào dễ dàng mà không làm hư hỏng bề mặt tường |
Áp dụng cho nhiều loại bề mặt | Lắp đặt trên nhiều loại bề mặt như cao su, sơn dầu, giấy dán tường |
Hộp điểm đầu vào dùng cho dây đỡ khu vực hành lang có kích thước nhỏ và có sẵn keo dính | Dễ dàng lắp đặt mà không cần dùng vít hoặc nẹp; có thể tháo rời hoặc điều chỉnh mà không làm hỏng bề mặt tường |
Thông số kỹ thuật Dây đỡ sợi quang trong suốt cho hành lang
Chất liệu | Adhesive-backed polymer resin |
Màu sắc | Trong suốt |
Khả năng sơn | Có thể dùng sơn cao su hoặc sơn gốc dầu. Việc sơn dây đỡ sợi quang có thể làm cho dây đỡ không thể định tuyến lại |
Điều kiện lắp đặt | 10°C – 40°C trên bề mặt sạch và khô, độ ẩm dưới 85% để ngăn ngừa sự ngưng tụ hơi nước trên bề mặt |
Chống tia UV | Dây đỡ và cáp quang 12 sợi cấu trúc siêu nhỏ phù hợp với các yêu cầu sử dụng trong nhà theo tiêu chuẩn ASTM G 154. 1000h, UV-A 351 nm |
Thông số kỹ thuật Cáp quang 12 sợi cấu trúc siêu nhỏ
Loại sản phẩm | ||
12 sợi quang single-mode không nhạy cảm với bán kính uốn cong; có lớp phủ 250 μm có màu | Đáp ứng ITU-T G.657.B3, G.652.D | |
Thông số về quang | ||
Suy hao | ||
Suy hao tại bước sóng 1310 nm | ≤ 0.35 dB/km | |
Suy hao tại bước sóng 1490 nm | ≤ 0.25 dB/km | |
Suy hao tại bước sóng 1550 nm | ≤ 0.22 dB/km | |
Suy hao tại bước sóng 1625 nm | ≤ 0.24 dB/km | |
Suy hao khi uốn cong | ||
Số vòng uốn | 1 | 1 |
Bán kính vòng uốn | 5.0 mm | 5.0 mm |
Bước sóng | 1550 nm | 1625 nm |
Suy hao cảm ứng | ≤ 0.15 dB | ≤ 0.45 dB |